Nhận tín hiệu giao dịch Forex VIP miễn phí. Nhận tín hiệu
Sàn giao dịch Exness có 5 loại tài khoản chính được thiết lập để phù hợp với những nhà đầu tư chuyên nghiệp và bắt đầu. Vì đặc điểm các loại tài khoản khá giống nhau nên khiến nhà đầu tư khó phân biệt. Tuy nhiên, bài viết sau đây sẽ là chi tiết sự khác biệt giữa tài khoản Zero Exness và Raw Spread, tài khoản Standard và Cent tiêu chuẩn, tài khoản standard Exness và Standard Pro để bạn có thể tham khảo!
Xem thêm: Đánh giá sàn Exness chi tiết năm 2022
Nội dung chính trong bài viết
Các Loại Tài Khoản Exness
Với đánh giá sàn Exness là nhà môi giới ngoại hối hàng đầu, Exness xứng đáng là chợ giao dịch “quốc dân” mà bất cứ nhà đầu tư Việt nào cũng phải cân nhắc.
Được biết, sàn Exness ngoài cung cấp đa dạng sản phẩm giao dịch, nền tảng giao dịch,... mà còn cung cấp tới 5 tài khoản giao dịch chính như:
- Tài khoản Exness Standard
- Tài khoản Cent Exness
- Tài khoản Exness Pro
- Tài khoản Exness Zero
- Tài khoản Exness Raw spread
Chi tiết hơn về các loại tài khoản Exness mời bạn xem tại đây!
Các loại tài khoản Exness
Sự khác biệt giữa các loại tài khoản Exness 

1.Tài khoản Standard Exness và Cent tiêu chuẩn

Cả Standard Exness và Cent tiêu chuẩn đều thuộc nhóm tài khoản Standard và phù hợp với những người mới chơi. Tuy nhiên, 2 loại tài khoản này vẫn có một số điểm khác biệt như:
Đặc điểm so sánh | Standard Exness | Cent tiêu chuẩn |
---|---|---|
Khối lượng tối thiểu và tối đa![]() ![]() |
- Khối lượng giao dịch tối thiểu: 0,01 lô cao hơn 100 lần Cent tiêu chuẩn ![]() ![]() - Khối lượng giao dịch tối đa: 20 lô từ 21:00 - 6:59 và 200 lô từ 7:00 - 20:59. |
- Khối lượng giao dịch tối thiểu: 0,01 (xu) lô ![]() ![]() - Khối lượng giao dịch tối đa: 200 xu |
Công suất đặt hàng![]() ![]() |
Số lệnh chờ xử lý tối đa là 100 | Số lệnh chờ xử lý tối đa là 50 ![]() ![]() |
Công cụ giao dịch![]() ![]() |
Cung cấp cho các nhà đầu tư nhiều loại công cụ tài chính hơn so với tài khoản cent tiêu chuẩn | Có ít công cụ tài chính hơn |
Cả Standard Exness và Cent tiêu chuẩn đều thuộc nhóm tài khoản Standard
Xem thêm: Đánh giá sàn Exness chi tiết năm 2022
2. Tài khoản Standard Exness và Standard Pro
Ngoài sự khác biệt về phân loại thì giữa tài khoản Standard và tài khoản Pro có những khác biệt nhất định như sau:
Đặc điểm so sánh | Standard Exness | Standard Pro |
---|---|---|
Kích hoạt giao dịch mua bán | - Xử lý riêng các giao dịch với khớp lệnh thị trường. ![]() ![]() ![]() ![]() |
-Tài khoản chuyên nghiệp Pro cho phép thực hiện lệnh ngay lập tức trên hầu hết các công cụ ![]() |
Phí chênh lệch tối thiểu | -Tài khoản tiêu chuẩn có mức chênh lệch tối thiểu là 0,3 pips | - Mức chênh lệch từ 0,1 pips ![]() ![]() |
Tiền nạp tối thiểu | - Tài khoản tiêu chuẩn quy định tối thiểu chỉ $ 1. Chính vì điều này mà tài khoản này được nhiều nhà đầu tư lựa chọn hơn. | - Yêu cầu tiền nạp cao hơn |
Bảng thông tin tổng hợp các tài khoản
Xem thêm: Cách tạo tài khoản Exness chi tiết và mới nhất 2022
3. Tài khoản Zero Exness và Raw Spread
Tài khoản Raw Spread và Tài khoản Zero Exness thuộc nhóm tài khoản chuyên nghiệp dành cho các nhà giao dịch có kinh nghiệm. Khi so sánh 2 loại tài khoản này bạn sẽ thấy các điểm khác biệt như:
Đặc điểm so sánh | Zero Exness | Raw Spread |
---|---|---|
Phí chênh lệch | - Không có tài khoản với mức chênh lệch tối thiểu là 0,0 trên 30 công cụ hàng đầu. | - Tài khoản spread có mức chênh lệch cực thấp trên thị trường. |
Phí hoa hồng | - Chênh lệch thấp nhất 0,0, với tỷ lệ hoa hồng cơ bản là 3,5 đô la cho mỗi lần mua hoặc bán lô một chiều để bù vào mức chênh lệch thấp | -Cũng có mức chênh lệch thấp nhất là 0,0 và c ơbản là 3,5USD. |
Xem thêm: Hướng dẫn cách đăng ký tài khoản Exness chỉ trong 1 phút
Trên đây là so sánh sự khác biệt giữa tài khoản Zero Exness, Raw Spread, Standard Pro và tài khoản Standard Exness. Hy vọng rằng với những thông tin trên sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt và hiểu hơn các loại tài khoản.